Fairway/Gỗ
Gậy Gỗ(Woods) có đầu gậy lớn hơn và mặt cong, thường được sử dụng để đánh bóng từ fairway hoặc tee. Gậy này phù hợp cho các cú đánh dài khi khoảng cách còn xa tới green. Đầu gậy thường làm từ gỗ (truyền thống) hoặc kim loại (hiện đại), mang lại sự ổn định và độ chính xác cao hơn. Woods là công cụ lý tưởng để vượt qua khoảng cách xa trên sân một cách dễ dàng.
Lọc
31 kết quả
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Ngày (từ mới đến cũ)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Loại
Sắp xếp theo:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
- 6.080.000 VND
7.200.000 VND- 6.080.000 VND
- (-16%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 6.080.000 VND
7.200.000 VND- 6.080.000 VND
- (-16%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
-
- 6.080.000 VND
7.600.000 VND- 6.080.000 VND
- (-20%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 6.080.000 VND
7.600.000 VND- 6.080.000 VND
- (-20%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 6.080.000 VND
7.600.000 VND- 6.080.000 VND
- (-20%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 11.742.390 VND
13.047.100 VND- 11.742.390 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi